Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tuyên ngôn


déclaration; proclamation; manifeste.
Tuyên ngôn độc lập
déclaration (proclamation) d'indépendance;
Tuyên ngôn cộng sản
le Manifeste communiste (de Marx et Engels, 1848)
Tuyên ngôn nhân quyá»n
déclaration des droits de l'homme.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.